Trong thế giới kinh doanh đầy biến động, việc hiểu rõ vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp là yếu tố then chốt để xây dựng chiến lược thành công. Một trong những công cụ phổ biến và hiệu quả nhất để đạt được điều này chính là phân tích SWOT.
Trong quản lý, marketing và các chức năng kinh doanh quan trọng khác, có rất ít công cụ phổ biến hơn phân tích SWOT.
1. Giới thiệu
Được phát triển từ những năm 1960 bởi nhóm nhà kinh tế học tại Viện nghiên cứu Stanford (nay là SRI International), SWOT đã trở thành một framework không thể thiếu trong marketing và quản trị chiến lược.

SWOT cung cấp một cách tiếp cận có hệ thống để phân tích các yếu tố nội bộ và bên ngoài của một doanh nghiệp, cụ thể:
- Điểm mạnh (Strengths): Những yếu tố bên trong giúp bạn vượt trội so với đối thủ (ví dụ: thương hiệu uy tín, đội ngũ nhân sự giỏi, mạng lưới phân phối vững chắc hoặc công nghệ vượt trội).
- Điểm yếu (Weaknesses): Những hạn chế bên trong gây cản trở đến hoạt động của bạn (ví dụ: nguồn lực thiếu hụt, chủng loại sản phẩm ít, sự hiện diện trực tuyến kém hoặc quy trình chưa tối ưu).
- Cơ hội (Opportunities): Những yếu tố bên ngoài tạo ra tiềm năng phát triển (ví dụ: xu hướng thị trường mới, nhu cầu khách hàng thay đổi hoặc chính sách hỗ trợ).
- Thách thức (Threats): Những yếu tố bên ngoài có thể tác động tiêu cực đến doanh nghiệp của bạn (ví dụ: quy định mới, suy thoái kinh tế hoặc sự đổi mới của đối thủ cạnh tranh).
Thông qua việc xem xét một cách có hệ thống các yếu tố bên trong (điểm mạnh, điểm yếu) và bên ngoài (cơ hội, thách thức), phân tích SWOT mang lại cho bạn một cái nhìn toàn diện về tình hình hiện tại và các yếu tố có thể ảnh hưởng đến sự thành công trong tương lai.
Đặc biệt trong marketing, phân tích SWOT giúp các nhà quản lý xác định được những yếu tố then chốt để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững và chủ động ứng phó với các mối đe dọa tiềm ẩn trên thị trường.
Sự phổ biến của SWOT không chỉ giới hạn trong phạm vi kinh doanh, marketing mà còn mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác như giáo dục, y tế và phát triển cá nhân. Điều đó cho thấy tính linh hoạt và giá trị ứng dụng rộng rãi của mô hình này.
2. Cách áp dụng
Áp dụng phân tích SWOT không chỉ là liệt kê các yếu tố mà còn đòi hỏi một quy trình có cấu trúc để đảm bảo tính thực tiễn. Dưới đây là các bước chi tiết:
Bước 1: Xác định mục tiêu cụ thể
Trước khi bắt đầu quá trình phân tích SWOT, điều quan trọng là phải xác định rõ ràng mục tiêu cụ thể mà doanh nghiệp muốn đạt được. Mục tiêu này sẽ đóng vai trò là kim chỉ nam cho toàn bộ quá trình phân tích, giúp tập trung vào những yếu tố có liên quan nhất.
Ví dụ: Mục tiêu có thể là tăng nhận diện thương hiệu cho một dòng sản phẩm mới, mở rộng thị trường sang một phân khúc khách hàng tiềm năng, cải thiện tỷ lệ chuyển đổi khách hàng trực tuyến hoặc tăng doanh số bán hàng trong một khu vực địa lý cụ thể.
Việc xác định mục tiêu rõ ràng sẽ giúp đảm bảo rằng phân tích SWOT được thực hiện một cách có mục đích và mang lại những kết quả thiết thực cho việc xây dựng chiến lược marketing hiệu quả.
Bước 2: Thu thập dữ liệu
Sau khi đã xác định được mục tiêu marketing, bước quan trọng tiếp theo là thu thập dữ liệu liên quan đến cả yếu tố bên trong và bên ngoài doanh nghiệp. Quá trình này đòi hỏi việc sử dụng nhiều nguồn thông tin khác nhau để đảm bảo tính đầy đủ và chính xác của dữ liệu.
Dữ liệu bên trong
Để đánh giá điểm mạnh và điểm yếu, bạn cần thu thập thông tin từ các bộ phận khác nhau như marketing, bán hàng, sản xuất, tài chính và nghiên cứu phát triển.
Các nguồn dữ liệu có thể bao gồm báo cáo nội bộ, dữ liệu bán hàng, phản hồi từ nhân viên, đánh giá hiệu suất các chiến dịch marketing trước đây, thông tin về nguồn lực tài chính, công nghệ và bằng sáng chế.
Việc phỏng vấn các quản lý và nhân viên chủ chốt cũng có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc về năng lực và hạn chế của doanh nghiệp.
Dữ liệu bên ngoài
Để xác định cơ hội và thách thức, bạn cần nghiên cứu môi trường bên ngoài, bao gồm thị trường, khách hàng, đối thủ cạnh tranh, các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội, công nghệ và pháp lý.
Các nguồn dữ liệu bên ngoài có thể bao gồm báo cáo ngành, nghiên cứu thị trường, dữ liệu thống kê của chính phủ, phân tích đối thủ cạnh tranh, phản hồi từ khách hàng (thông qua khảo sát, mạng xã hội, đánh giá trực tuyến), tạp chí chuyên ngành.
Việc theo dõi các xu hướng kinh tế, xã hội và công nghệ mới nổi cũng rất quan trọng để phát hiện các cơ hội và thách thức tiềm ẩn.
Quá trình thu thập dữ liệu cần được thực hiện một cách có hệ thống và khách quan để đảm bảo rằng các yếu tố SWOT được xác định dựa trên những bằng chứng cụ thể, không chỉ dựa trên cảm tính hoặc ý kiến chủ quan.
Bước 3: Xác định các yếu tố
Sau khi đã thu thập đầy đủ dữ liệu, bước tiếp theo là xác định và liệt kê các yếu tố có thể ảnh hưởng đến hoạt động marketing của công ty.
Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi xác định từng yếu tố trong mô hình SWOT:
- Sử dụng dữ liệu định lượng và định tính từ nguồn đáng tin cậy
- Ưu tiên các yếu tố liên quan trực tiếp đến mục tiêu
- Trung thực, không né tránh
- Tránh liệt kê chung chung, cần cụ thể/ đo lường được
- Kiểm tra tính khách quan để tránh thiên kiến
- Sử dụng thang điểm từ 1–5 để xếp hạng mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố
Bước 4: Lập bảng ma trận SWOT
Sau khi có danh sách S-W-O-T, bạn hãy sắp xếp chúng vào ma trận 2×2 gồm bốn ô: Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats.
Ma trận SWOT giúp trực quan hóa vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp, đây là nền tảng để bạn đối chiếu và kết nối các yếu tố với nhau:
- Các yếu tố bên trong (S, W) nằm ở hàng trên
- Các yếu tố bên ngoài (O, T) nằm ở hàng dưới
- Các yếu tố tích cực (S, O) nằm ở bên trái
- Các yếu tố tiêu cực (W, T) nằm ở bên phải
Ví dụ bảng ma trận SWOT của Spotify:
Yếu tố tích cực | Yếu tố tiêu cực | |
---|---|---|
Yếu tố bên trong | Điểm mạnh (Strengths) – Thị phần dẫn đầu: Có hơn 626 triệu người dùng hàng tháng, gồm 246 triệu thuê bao trả phí – Thư viện nội dung phong phú: Hơn 100 triệu bài hát, 6 triệu podcast. – Công nghệ cá nhân hóa: Thuật toán AI (Discover Weekly, Spotify Wrapped) – Mô hình freemium hiệu quả: Thu hút người dùng miễn phí và chuyển đổi sang trả phí với tỷ lệ cao | Điểm yếu (Weaknesses) – Lợi nhuận hạn chế: Chi phí bản quyền chiếm khoảng 70% doanh thu, khiến biên lợi nhuận ròng thấp – Phụ thuộc vào hãng thu âm: Các hãng lớn (Warner, Universal) kiểm soát giấy phép âm nhạc, gây áp lực giá – Trải nghiệm không đồng đều: Người dùng miễn phí gặp quảng cáo thường xuyên, dễ chuyển sang đối thủ |
Yếu tố bên ngoài | Cơ hội (Opportunities) – Tăng trưởng podcast: Thị trường podcast toàn cầu dự kiến đạt 4 tỷ USD vào 2024 – Thị trường mới nổi: Châu Phi, Ấn Độ, Đông Nam Á có tiềm năng tăng trưởng người dùng lớn – Ứng dụng AI: Tăng cường cá nhân hóa nội dung và quảng cáo bằng công nghệ AI mới – Hợp tác nghệ sĩ: Tăng nội dung độc quyền qua Spotify for Artists | Thách thức (Threats) – Cạnh tranh gay gắt: Apple Music, Amazon Music, YouTube Music – Rủi ro bản quyền: Nghệ sĩ lớn có thể rút nhạc – Bão hòa thị trường: Tăng trưởng người dùng ở Mỹ và EU chậm lại – Quy định pháp lý: Thuế kỹ thuật số và luật bản quyền tại EU, Mỹ làm tăng chi phí vận hành |
Bước 5: Phân tích và xây dựng các chiến lược
Với bảng SWOT, chúng ta có thể phân tích các yếu tố theo thứ tự (từ bên trong đến bên ngoài) rồi đưa ra các đề xuất chiến lược. Tuy nhiên, cách làm này thường kém hiệu quả và dẫn đến việc phân tích rời rạc, không giúp hình thành được các ý tưởng hành động hoặc chiến lược rõ ràng.
Để phân tích tốt hơn, bạn có thể để kết hợp các yếu tố S-W-O-T thành bảng 2×2 với tên gọi là ma trận TOWS, mỗi ô đại diện cho một kịch bản chiến lược khác nhau, cụ thể:
Cơ hội (O) | Thách thức (T) | |
---|---|---|
Điểm mạnh (S) | SO: Tận dụng điểm mạnh để khai thác cơ hội | ST: Dùng điểm mạnh để đối phó thách thức |
Điểm yếu (W) | WO: Khắc phục điểm yếu để nắm bắt cơ hội | WT: Hạn chế điểm yếu và phòng ngừa các nguy cơ từ thách thức |
Bạn có thể phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố như sau:
- Chiến lược SO: Làm thế nào doanh nghiệp có thể tận dụng những điểm mạnh hiện có để khai thác các cơ hội trên thị trường một cách hiệu quả nhất? Ví dụ: Nếu doanh nghiệp có thương hiệu mạnh và thị trường đang có xu hướng tăng trưởng, hãy đẩy mạnh các chiến dịch marketing để mở rộng thị phần.
- Chiến lược ST: Doanh nghiệp có thể sử dụng những điểm mạnh nào để đối phó với các thách thức và giảm thiểu những tác động tiêu cực từ chúng? Nếu doanh nghiệp có dịch vụ khách hàng xuất sắc và đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt, hãy tận dụng dịch vụ này để gia tăng sự trung thành của khách hàng.
- Chiến lược WO: Làm thế nào doanh nghiệp có thể khắc phục những điểm yếu của mình bằng cách tận dụng các cơ hội mà thị trường mang lại? Ví dụ: Nếu thiếu công nghệ tiên tiến nhưng có cơ hội phát triển trong thị trường số hóa, doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ mới hoặc hợp tác với các đối tác công nghệ.
- Chiến lược WT: Doanh nghiệp cần phải làm gì để giảm thiểu những điểm yếu và đồng thời tránh xa các mối đe dọa tiềm ẩn trên thị trường? Ví dụ: Nếu kênh bán hàng truyền thống kém linh hoạt và đang bị cạnh tranh mạnh từ các thương hiệu đẩy mạnh bán hàng trực tuyến, doanh nghiệp có thể đầu tư đột phá vào các chiến dịch digital marketing.
Bước 6: Thực thi chiến lược và theo dõi kết quả
Sau khi xây dựng xong các chiến lược, điều quan trọng là phải triển khai chúng một cách hiệu quả. Hãy phân công rõ ràng trách nhiệm cho từng hành động cụ thể và thiết lập mốc thời gian thực hiện.
Bên cạnh đó, cần theo dõi tiến độ một cách liên tục và sẵn sàng điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo mọi hoạt động đều hướng tới các mục tiêu chiến lược đã đề ra.
Phân tích SWOT không phải là một công việc chỉ làm một lần. Để các chiến lược luôn phù hợp và hiệu quả trong việc giúp bạn đạt được mục tiêu kinh doanh hay marketing, hãy định kỳ xem xét và cập nhật bản phân tích SWOT của mình. Việc này giúp phản ánh kịp thời những thay đổi cả bên trong lẫn bên ngoài công ty.
3. Ví dụ
Vinamilk là công ty sữa hàng đầu tại Việt Nam, dưới đây là ví dụ phân tích SWOT của Vinamilk (tính đến năm 2024, với các yếu tố được lượng hóa và đánh giá khách quan):
Phân tích SWOT
Yếu tố tích cực | Yếu tố tiêu cực | |
---|---|---|
Yếu tố bên trong | Điểm mạnh (Strengths) – Thương hiệu mạnh và uy tín: Giá trị thương hiệu đạt 2,6 tỷ USD, chiếm thị phần số 1 Việt Nam (khoảng 44% thị phần sữa nước) – Mạng lưới phân phối rộng khắp: Gần 251.000 điểm bán lẻ, bao phủ 63 tỉnh thành, tiếp cận 98% hộ gia đình Việt Nam – Danh mục sản phẩm đa dạng: Hơn 250 sản phẩm, đáp ứng nhiều phân khúc và nhu cầu (sữa tươi, sữa chua, sữa bột, thức uống dinh dưỡng) – Hệ thống trang trại bò sữa quy mô lớn: Đảm bảo 30% nguồn cung sữa tươi, kiểm soát chất lượng và giảm chi phí – Năng lực sản xuất lớn: 13 nhà máy trên toàn quốc, tổng công suất đạt 1.24 tỷ lít (2021) và dự kiến tăng lên 2 tỷ lít vào năm 2030, đáp ứng nhu cầu thị trường và xuất khẩu | Điểm yếu (Weaknesses) – Phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu: Mặc dù Vinamilk đã tăng cường đầu tư vào các trang trại trong nước, tuy nhiên một phần đáng kể nguyên liệu (ước tính 40-60%) vẫn cần nhập khẩu, gây ra rủi ro về chi phí và nguồn cung. Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng 15% trong năm 2023 do biến động thị trường toàn cầu – Chi phí marketing và bán hàng cao: Chiếm khoảng 25-30% doanh thu thuần, ảnh hưởng đến biên lợi nhuận – Khả năng đổi mới sản phẩm chưa đột phá: Các sản phẩm mới chủ yếu là mở rộng dòng sản phẩm hiện có, ít sản phẩm mang tính đột phá công nghệ – Áp lực cạnh tranh trong phân khúc sữa bột: Thị phần sữa bột của Vinamilk là 20%, thấp hơn so với các đối thủ cạnh tranh quốc tế có thị phần 60% – Phụ thuộc vào thị trường nội địa: Hơn 80% doanh thu đến từ thị trường Việt Nam vào năm 2023 (50,6 ngàn tỷ trên tổng 60,4 ngàn tỷ), khiến công ty dễ bị ảnh hưởng bởi biến động kinh tế trong nước |
Yếu tố bên ngoài | Cơ hội (Opportunities) – Nhu cầu tiêu dùng sữa tăng: Dự báo tăng trưởng 8-10%/năm trong 5 năm tới, do thu nhập tăng và nhận thức về dinh dưỡng – Xu hướng tiêu dùng sản phẩm cao cấp và có lợi cho sức khỏe: Sữa hữu cơ, sữa hạt, sản phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng tăng trưởng nhanh – Xu hướng sức khỏe: 60% người Việt ưu tiên sản phẩm organic, ít đường – Mở rộng thị trường xuất khẩu: Các thị trường tiềm năng như Đông Nam Á, Trung Đông, Trung Quốc – Phát triển kênh phân phối hiện đại: Mở rộng sự hiện diện tại siêu thị, cửa hàng tiện lợi, thương mại điện tử – Ứng dụng công nghệ vào sản xuất, quản lý và marketing có thể giúp Vinamilk nâng cao hiệu quả hoạt động và tăng cường trải nghiệm khách hàng | Thách thức (Threats) – Cạnh tranh gay gắt: Thị trường sữa Việt Nam ngày càng cạnh tranh với sự tham gia của nhiều đối thủ lớn trong và ngoài nước như TH True Milk, Nutifood, Dutch Lady, Nestle. Thị phần của các đối thủ tăng 2-3% mỗi năm – Biến động giá nguyên liệu đầu vào: Giá nguyên liệu (sữa bột, đường, bao bì) có thể biến động, ảnh hưởng đến chi phí sản xuất và lợi nhuận của Vinamilk. Giá sữa bột thế giới tăng 10% trong năm 2023 – Rủi ro về an toàn thực phẩm: Các vấn đề liên quan đến an toàn thực phẩm có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín và doanh số của Vinamilk. Các vụ việc an toàn thực phẩm có thể gây giảm 20% doanh số trong ngắn hạn – Sự thay đổi trong chính sách và quy định của nhà nước: Các quy định mới về giá, thuế, quảng cáo có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của Vinamilk. Thay đổi thuế có thể làm giảm lợi nhuận sau thuế 5% |
Phân tích TOWS
Cơ hội (O) | Thách thức (T) | |
---|---|---|
Điểm mạnh (S) | – Đa dạng hóa sản phẩm dựa trên nhu cầu tiêu dùng tăng (SO1): Tăng cường đầu tư vào R&D và phát triển thêm các sản phẩm dinh dưỡng mới đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về sức khỏe và dinh dưỡng của người tiêu dùng Việt Nam – Tận dụng thương hiệu uy tín để mở rộng thị trường quốc tế (SO2): Mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nước đang phát triển ở Đông Nam Á và Trung Đông, nơi nhu cầu tiêu thụ sữa còn thấp nhưng có tiềm năng tăng trưởng cao – Tăng cường hợp tác với các đối tác phân phối trực tuyến để tận dụng sự phát triển của thương mại điện tử và tiếp cận nhiều khách hàng hơn (SO3) | – Tăng cường các hoạt động marketing và quảng bá thương hiệu để duy trì vị thế dẫn đầu trên thị trường và tạo sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh (ST1) – Đầu tư vào công nghệ để đối phó với cạnh tranh từ thương hiệu ngoại (ST2): Áp dụng công nghệ sản xuất hiện đại để nâng cao chất lượng sản phẩm và cạnh tranh với các thương hiệu sữa nước ngoài (đặc biệt là sữa bột) |
Điểm yếu (W) | – Xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược với các nhà cung cấp nguyên liệu trong nước để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu và ổn định chi phí sản xuất (WO1) – Đẩy mạnh các chương trình đào tạo và phát triển nguồn nhân lực để nâng cao năng lực quản lý và chuyên môn của đội ngũ nhân viên (WO2) | – Cải thiện hiệu quả quản lý chi phí để đối phó với biến động kinh tế (WT1): Tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý để giảm thiểu tác động từ biến động kinh tế toàn cầu. – Đầu tư vào an toàn thực phẩm để giảm thiểu rủi ro (WT2): Tăng cường kiểm soát chất lượng và an toàn thực phẩm để tránh các vấn đề liên quan đến sức khỏe người tiêu dùng |
Đề xuất chiến lược marketing
Từ các bảng phân tích, giả định Vinamilk có thể xây dựng chiến lược truyền thông và thương hiệu như:
Dựa trên ST1
Tăng cường truyền thông về nguồn gốc, quy trình sản xuất và chất lượng sản phẩm để củng cố niềm tin của người tiêu dùng.
- Mục tiêu: Tăng 15% mức độ tin tưởng của người tiêu dùng vào chất lượng sản phẩm Vinamilk trong vòng 1 năm tới (đo lường qua khảo sát).
- Hành động: Xây dựng các chiến dịch truyền thông minh bạch về quy trình sản xuất, nguồn gốc nguyên liệu, các chứng nhận chất lượng, tổ chức các chuyến tham quan trang trại bò sữa và nhà máy sản xuất.
Dựa trên SO1
Xây dựng các chiến dịch marketing sáng tạo, tập trung vào lợi ích sức khỏe và cảm xúc của sản phẩm, để tăng cường nhận diện thương hiệu và tạo sự khác biệt.
- Mục tiêu: Tăng 20% mức độ nhận diện thương hiệu và 10% sự yêu thích thương hiệu trong phân khúc sản phẩm cao cấp trong vòng 2 năm tới.
- Hành động: Phát triển các chiến dịch quảng cáo trên truyền hình, mạng xã hội và các kênh trực tuyến, tổ chức các sự kiện và tài trợ để tăng cường tương tác với khách hàng, sử dụng người nổi tiếng và người có ảnh hưởng để quảng bá sản phẩm.
BetterGrowth chỉ sử dụng các nguồn đáng tin cậy nhằm bổ sung thông tin hoặc đảm bảo tính chính xác của nội dung trong các bài viết. Chúng tôi cam kết cung cấp các tài nguyên đặt chất lượng lên hàng đầu.
- Investopedia: How to Perform a SWOT Analysis
- TechTarget: SWOT analysis
- Wikipedia: SWOT analysis
- CIPD: SWOT analysis
- ResearchGate: SWOT Analysis: A Theoretical Review
- Vinamilk: Báo cáo thường niên